Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Sự bảo đảm: | 6 tháng | Màu sắc: | Màu đen |
---|---|---|---|
Kích thước: | Kích thước OEM | Chất lượng: | Chất lượng cao |
Vật liệu: | Hợp kim | Loại động cơ: | Dầu diesel |
Ứng dụng: | Động cơ máy móc kỹ thuật | ||
Điểm nổi bật: | Máy bơm nước máy xúc Mitsubishi,Máy bơm nước 6d31,Máy bơm nước Kobelco |
Bộ phận máy xúc KOBELCO Máy bơm nước KATO ME391343 cho động cơ diesel 6D31 Mitsubishi
Sự chỉ rõ:
mô tả món hàng | Bơm dầu |
Kích thước | Tiêu chuẩn OEM |
OE hoặc ứng dụng | Động cơ Mitsubishi |
Cân nặng | Tiêu chuẩn |
Vật liệu | Nguyên bản |
Các mô hình đã điều chỉnh |
THIẾT BỊ NẶNG ED190LC SK160LC SK200 SK200-6 SK200LC SK200LC-6 SK210LC SK235SR SK235SRLC SK250LC Kobelco |
Các phần trong nhóm (SK200-6):
10000A.VAME996874 [1] MÁY BƠM NƯỚC KOB MÁY BƠM NƯỚC ASSY 9811.1- Được thay thế bởi một phần số: VAME993520
100018. VAMS556185 [1] BEARING KOB BEARING, WATER PUMP, BALL 9811.1- Được thay thế bởi một phần số: VAF801206305
10001C.VAMS556065 [1] VÒNG BI GẤU KOB, BƠM NƯỚC, BÓNG 9811.1-
10010. VAME996046 [1] KIT, MÁY BƠM NƯỚC REPA KOB WATER PUMP KIT 9811.1-
10012. NSS [1] KHÔNG BÁN SEPARAT CON CASE, MÁY BƠM NƯỚC 9811.1-
10016. VAME037876 [1] FLANGE KOB FLANGE, Ổ cứng BƠM NƯỚC 9811.1-
10025. VAME018095 [1] IMPELLER KOB IMPELLER, MÁY BƠM NƯỚC 9811.1-
10040. VAMH014090 [1] BELT KOB BELT, ALTERNATOR 8 KHÁC, 1195X2 9811.1-
10043. VAMH034026 [1] SEAL KOB SEAL UNIT, WATER PUMP SHAFT 9811.1-
10044. VAME035294 [1] MÁY BƠM KOB, MÁY BƠM NƯỚC 9811.1-
10051. VA3114502900 [1] MÁY GIẶT RỬA KOB THRUST WASHER, MÁY BƠM NƯỚC INR 9811.1-
10071. VAMF520416 [1] O-RING KOB O-RING, MÁY BƠM NƯỚC, D = 100 9811,1-
10078. VAMF524002 [1] LUBE NIPPLE KOB NIPPLE, MÁY BƠM NƯỚC INR, STRAIGHT, 10 9811.1-
10088B.VAMF140229 [2] BOLT KOB BOLT, MÁY BƠM NƯỚC, FLANGE, 8X30 9811.1-
10088C.VAMF140244 [2] BOLT KOB BOLT, MÁY BƠM NƯỚC, FLANGE, 8X90 9811.1-
10096. VAME920030 [1] SPACER KOB SPACER, MÁY BƠM NƯỚC INR, T = 35 9811.1-
10098. VAMF522236 [2] SNAP RING KOB SNAP RING, MÁY BƠM NƯỚC INR, 62 9811.1-
10500. VAME018185 [1] QUẠT KOB QUẠT, LÀM MÁT, 600 9811.1-
10534. VAME088869 [1] PULLEY KOB PULLEY, QUẠT LÀM MÁT 9811.1-
10547. VAME088872 [1] QUẠT LÀM LẠNH, T = 93 9811,1-
10555. VA3004891500 [1] MÁY GIẶT KOB SPACER, QUẠT LÀM MÁT, T = 4,5 9811,1-
10592B.VAMF300845 [4] BOLT KOB BOLT, QUẠT LÀM MÁT, D, 10X30, LẮP RỬA 9811.1-
10592C.VAMH000707 [4] BOLT KOB BOLT, QUẠT LÀM MÁT, FLANGE, 10X30 9811.1-
Người liên hệ: Admine
Tel: +8615015885191