Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kiểu: | Van Egr | Sự bảo đảm: | Không có sẵn |
---|---|---|---|
Trọng lượng (KG): | 5 | Chất lượng: | Phần chính hãng |
Nguồn gốc: | Nhật Bản | Người mẫu: | 6HK1 4HK1 |
Loại tiếp thị: | Sản phẩm hậu mãi | ||
Làm nổi bật: | Bộ làm mát van EGR 6hk1,Bộ làm mát van EGR 4hk1,8-98001191-2 Phụ tùng động cơ Isuzu |
Phụ tùng động cơ Isuzu 8-98001191-2 8-98179548-0 6hk1 Van Egr 4hk1
TÊN PHẦN: VAN EGR
PHẦN SỐ: 8-98001191-2 8-98179548-0 8980011912 8981795480
MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ: 4HK1 6HK1
MÔ HÌNH EXCAVATOR: EG70R-3 MA200 SR2000G ZR125HC ZR950JC ZW220 ZW220-HCMF ZW250 ZW250-HCMF ZX170W-3 ZX170W-3-AMS ZX170W-3DARUMA ZX190W-3 ZX190W-3-Z200-AMS 3D ZX190W-3-Z200-AMS 3D ZX190W-3-AMS 3DZARX190-3200-3200 -3-AMS ZX210-3-HCME ZX210H-3 ZX210K-3 ZX210L-3 ZX210N-3-AMS ZX210N-3-HCME ZX210W-3 ZX210W-3-AMS ZX210W-3DARUMA ZX220W-3 ZX225US-3 Z-HCM ZX225USR-3 ZX225USR-3-HCME ZX225USRK-3 ZX225USRL-3 ZX240-3 ZX240-3-AMS ZX240N-3-HCME ZX250H-3 ZX250K-3 ZX250L-3 ZX250LC-3-HCME ZX250W-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX280LC-3 ZX280LC-3-HCME ZX280LCH-3 ZX330-3 ZX330-3F ZX350-3-AMS ZX350H-3 ZX350H-3F ZX350K-3 ZX350K-3F ZX350L-3 ZX350LC-3-HCME ZX350 ZX360W-3 ZX400LCH-3 ZX400W-3 Hitachi
Các bộ phận trong nhóm 057: ĐƯỜNG ỐNG KHẨN CẤP:
ĐIỀU KIỆN: OEM
NƠI XUẤT XỨ: SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC
VẬN CHUYỂN: BẰNG HÀNG KHÔNG, BẰNG ĐƯỜNG BIỂN, BẰNG CHUYỂN PHÁT NHANH
ĐÓNG GÓI: ĐÓNG GÓI XUẤT KHẨU THÔNG THƯỜNG
MOQ: 1 BỘ
KHO: CÓ
Các phần trong nhóm:
Vị trí |
Phần không |
Qty |
Tên bộ phận |
Bình luận |
---|---|---|---|---|
001. |
8980011912 |
[1] |
VAN;EGR |
|
001. |
8981795480 |
[1] |
VAN;EGR |
|
002. |
0280908250 |
[4] |
CHỚP;EGR VLV |
MỘT |
002. |
0280608250 |
[4] |
CHỚP;EGR VLV |
|
004. |
8980010240 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR VLV |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (A). |
8973679180 |
[2] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (B). |
8976018360 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (C). |
8980010230 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
270 (A). |
0280808450 |
[2] |
CHỚP |
A M8X45 FLANGE |
270 (A). |
0280508450 |
[2] |
CHỚP |
M8X45 FLANGE |
270 (B). |
0280808600 |
[3] |
CHỚP |
A M8X60 FLANGE |
270 (B). |
0280508600 |
[3] |
CHỚP |
M8X60 FLANGE |
270 (C). |
0280808800 |
[1] |
CHỚP |
A M8X80 FLANGE |
270 (C). |
0280508800 |
[1] |
CHỚP |
M8X80 FLANGE |
270 (Đ). |
0280908250 |
[2] |
CHỚP |
A M8X25 FLANGE |
270 (Đ). |
0280608250 |
[2] |
CHỚP |
M8X25 FLANGE |
270 (Đ). |
1090004640 |
[3] |
CHỚP |
A M8X60 |
270 (Đ). |
8981586040 |
[3] |
CHỚP |
M8X60 |
270 (F). |
8981860000 |
[2] |
CHỚP |
M6X14 |
681. |
8970614011 |
[3] |
HẠT;EGR PIPE |
|
703. |
8980213940 |
[1] |
DUCT;EGR |
|
709. |
0281812300 |
[3] |
CHỚP;EGR COOLER |
NS |
709. |
0281512300 |
[3] |
CHỚP;EGR COOLER |
|
710. |
8980215390 |
[1] |
DẤU NGOẶC;EGR COOLER |
|
716. |
5095000120 |
[3] |
MÁY GIẶT;EGR PIPE |
|
718. |
8980069953 |
[1] |
MÁY LÀM LẠNH;EGR |
|
719 (A). |
1161811211 |
[1] |
ĐƯỜNG ỐNG;EGR |
|
719 (B). |
8980069960 |
[1] |
ĐƯỜNG ỐNG;EGR |
|
724. |
8973628361 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
NS |
724. |
8981171711 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
|
724. |
8981842640 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
|
773. |
0912501100 |
[4] |
HẠT;TRƯỜNG HỢP |
MỘT |
773. |
0912801100 |
[4] |
HẠT;TRƯỜNG HỢP |
|
774. |
8980213931 |
[1] |
TRƯỜNG HỢP;REED VLV |
|
775. |
9034866120 |
[2] |
ĐINH ỐC;REED VLV |
|
776. |
8973745170 |
[2] |
KÉO KHÍ;TRƯỜNG HỢP |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
782. |
1096040940 |
[1] |
PHÍCH CẮM;EGR COOLER |
|
783. |
9095714100 |
[1] |
KÉO KHÍ;PHÍCH CẮM |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
Người liên hệ: Mr. Joey
Tel: +86 15015885191
Fax: 86-020-32232649