Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Điểm nổi bật: | Đầu xi lanh động cơ 4bd1,Đầu xi lanh động cơ 4bg1,Đầu xi lanh Sk120-6 Isuzu |
---|
Đầu xi lanh Isuzu 4Bd1 4BG1 897141821 28970133201 EX120-5 VI5111102050 Sk120-6
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm: Đầu xi lanh
Thương hiệu: Polarstar Parts
Hãng xe: Isuzu 4BD1 4BG1
OEM NO.:897141821 28970133201 VI5111102050
MOQ: 1 cái
Đóng gói: (Gói trung tính) Nhựa, Thùng, Hộp gỗ / Pallet hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, Paypal, Western Union, Moneygram, v.v.
Các kiểu thiết bị tương thích: CP215 EG40R EX100 EX100-2 EX100-3 EX100-3C EX100-5 EX100-5 JPN EX100M EX100M-2 EX100M-3 EX100M-5 EX100WD-2 EX100WD-3 EX100WD-3C EX120 EX120-2 EX120-3 EX120 -3C EX120-5 EX120-5 JPN EX120-5HG EX120-5LV JPN EX120-5X EX120-5Z EX120K-2 EX120K-3 EX120SS-5 EX130H-5 EX130H-5 JPN EX130K-5 EX135UR EX135UR-5 EX135US-5 EX135USR EX135US-5 EX135USR EX EX140US-5 EX150 EX150LC-5 EX90 EX90-2 HX220B JD120 LX70 LX70-3 LX80-5 RT205 RX1200 SR-P600 Hitachi
Các bộ phận trong nhóm 011: ĐẦU CYLINDER:
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
---|---|---|---|---|
001. | 8970133201 | [1] | ĐẦU ASM;CYL | NS |
001. | 8971418212 | [1] | ĐẦU ASM;CYL | |
002. | 8944189201 | [1] | KÉO KHÍ;CYL HD | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ GASKET (ENG. & HEAD) |
003. | 8943674370 | [4] | CHỚP;CYL HD ĐỂ CHẶN | A M12X102 |
003. | 8943674380 | [14] | CHỚP;CYL HD ĐỂ CHẶN | A M12X115 |
003. | 1090701001 | [4] | CHỚP;CYL HD ĐỂ CHẶN | M12X100 |
003. | 1090701011 | [14] | CHỚP;CYL HD ĐỂ CHẶN | M12X113 |
004. | 5117210010 | [số 8] | HƯỚNG DẪN;VLV | MỘT |
004. | 1117210130 | [số 8] | HƯỚNG DẪN;VLV | |
005 (A). | 8970376861 | [4] | GHẾ;CHÈN VLV | OD = 47 INLET |
005 (B). | 5117110280 | [4] | GHẾ;CHÈN VLV | OD = 39 XẢ |
006. | 9096600340 | [4] | PHÍCH CẮM;ĐĨA ĂN | |
007 (A). | 1096000052 | [1] | TÁCH;KÉO DẤU, ĐẦU CYL | OD = 45 |
007 (B). | 5112190150 | [2] | TÁCH;KÉO DẤU, ĐẦU CYL | OD = 32 |
007 (C). | 1096000160 | [7] | TÁCH;KÉO DẤU, ĐẦU CYL | OD = 25 |
007 (Đ). | 9111291280 | [2] | TÁCH;KÉO DẤU, ĐẦU CYL | OD = 20 |
007 (E). | 5096000130 | [4] | TÁCH;KÉO DẤU, ĐẦU CYL | OD = 12,3 |
008. | 9111296010 | [4] | TÁCH;KÉO DẤU, ÁO KHOÁC NƯỚC | |
009. | 9041108250 | [2] | HỌC SINH;INL MANIF | M8X25 L = 37 |
009. | 9041108250 | [4] | HỌC SINH;INL MANIF | A M8X25 L = 37 |
009. | 0410108250 | [4] | HỌC SINH;INL MANIF | M8X25 L = 37 |
010. | 9825139289 | [4] | PHÍCH CẮM;ÁNH SÁNG | NS |
010. | 1825130432 | [4] | PHÍCH CẮM;ÁNH SÁNG | |
011. | 5197320022 | [1] | TƯ NỐI;GLOW PLUG | |
012. | 9117778050 | [1] | HANGER;ENG, RR | |
013. | 0500410200 | [4] | CHỚP;HANGER | MÁY GIẶT M10X20 W / LK |
013. | 0280810200 | [4] | CHỚP;HANGER | A M10X20 FLANGE |
013. | 0280510200 | [4] | CHỚP;HANGER | M10X20 FLANGE |
014. | 8941569390 | [2] | HỌC SINH;EXH MANIF | M8X75 L = 87 |
014. | 8941569400 | [2] | HỌC SINH;EXH MANIF | M8X60 L = 72 |
053. | 1093000180 | [số 8] | HỌC SINH;INJ NOZZLE | M8X40 L = 58 |
054. | 5093000650 | [3] | HỌC SINH;ROCKER ARM | M8X79 L = 92 |
168 (C). | 8971315880 | [1] | HANGER;ENG, FRT |
Người liên hệ: Admine
Tel: +8615015885191