Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tình trạng: | 100% mới, tuổi thọ cao, bền | Báo cáo kiểm tra máy móc: | Không có sẵn |
---|---|---|---|
Kiểu: | Nắp đầu xi lanh Ass'Y | Vật liệu: | Nhôm |
Địa điểm Dịch vụ Địa phương: | Không có | Loại động cơ: | Dầu diesel |
Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn | ||
Điểm nổi bật: | Nắp van đầu xi lanh Db58,Nắp van đầu xi lanh máy xúc,Bộ phận máy xúc Doosan |
Nắp van máy xúc Db58 Nắp đầu xi lanh Ass'Y Doosan 65.03401-6043
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Trạng thái: Còn mới
Bảo hành: 6 tháng
Các ngành áp dụng: Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Bán lẻ, Công trình xây dựng
Dịch vụ sau bảo hành: Không có dịch vụ, hỗ trợ trực tuyến
Vị trí dịch vụ địa phương: Không có
Vị trí phòng trưng bày: Không có
Video gửi đi kiểm tra: Không khả dụng
Báo cáo kiểm tra máy móc: Không có sẵn
Các mẫu thiết bị tương thích: DOOSAN-DAEWOO (CƠ SỞ DỮ LIỆU TẢI TRỌNG NGAY BÂY GIỜ) DD80 MEGA SOLAR Komatsu
Các phần trong nhóm:
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
---|---|---|---|---|
101. | 65,03101-6044 | [1] | CYLINDER HEAD ASS'Y | 65,03101-6049 |
101. | 65,03101-6049 | [1] | CYLINDER HEAD ASS'Y | |
102. | 65.03101-1038 | [1] | ĐẦU; CYLINDER | |
102. | 65.03101-1043 | [1] | ĐẦU; CYLINDER | |
104. | 65.03201-1013 | [12] | HƯỚNG DẪN; VAN | |
105. | 65.03203-1020 | [6] | SEAT; VAN XẢ | |
106. | 65.03203-1019 | [6] | GHẾ NGỒI; VAN ĐẦU VÀO | |
107. | 65.90302-0015 | [1] | .PLUG; CORE (GẦN MẶT) | |
108. | 65.90302-0016 | [3] | PLUG; CORE (XẢ CHÍNH) | |
109. | 65,90302-0019B | [11] | .CẮM; CỐT LÕI | |
110. | 06.15090-2313 | [3] | CẮM; CỐT LÕI | |
111. | 06.15090-2305 | [6] | CẮM; CỐT LÕI | |
112. | 65.90302-0011 | [6] | .PLUG; KHOAN PASS | |
113. | 65.90302-0017 | [6] | CẮM; CỐT LÕI NƯỚC | |
114. | 65,91710-0004 | [2] | RING; STOPPER | |
116. | 06.06225-0706 | [3] | BOLT; STUD M8X25 | |
117. | 06.06125-8717 | [11] | CHỐT; HỌC | |
118. | 06.06125-8723 | [1] | BOLT; STUD M8X110 | |
120. | 65,90020-0006 | [18] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
120. | 65.90020-0294 | [18] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
121. | 65.90020-0007 | [6] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
121. | 65.90020-0295 | [6] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
122. | 65.90020-0027 | [2] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
122. | 65.90020-0296 | [2] | CHỐT; ĐẦU CHU KỲ | |
124. | 65.19202-0024 | [1] | MÓC; NÂNG | |
125. | 65.03901-0032 | [1] | GASKET; ĐẦU CHU KỲ | 65.03901-0055 |
125. | 65.03901-0055 | [1] | GASKET; ĐẦU CHU KỲ | |
127. | 65.26810-0007 | [1] | PLUG; PREHEATER | |
128. | 06.16731-2110 | [1] | MÁY GIẶT; XUÂN | |
129. | 06.01733-4409 | [1] | CHỐT; HEX M14X1.5X25 | |
130. | 06.16731-2108 | [1] | MÁY GIẶT; XUÂN | |
131. | 06.01733-4208 | [1] | CHỐT M10X1.25X22 | |
132. | 65,26803-7014B | [6] | PLUG; GLOW | |
133. | 65,19202-0005 | [1] | MÓC; NÂNG | |
134. | 06.01943-3213 | [2] | CHỐT ASS`Y M10X1.25X20 | |
139. | 65.04110-5001 | [12] | SEAL; VAN | 65.04902-0011A |
139. | 65.04902-0011A | [12] | SEAL; VAN | |
201. | 65,03401-6021 | [1] | BÌA; ĐẦU CHU KỲ | |
201. | 65,03401-6035 | [1] | BÌA ĐẦU CYLINDER ASS'Y | |
201. | 65,03401-6043 | [1] | BÌA ĐẦU CYLINDER ASS'Y | 65,03401-6043A |
201. | [-] | 65.03905-0023 | ||
201. | [-] | 65.90701-0202 | ||
201. | [-] | 65.90501-0028 | ||
201. | 65,03401-6043A | [1] | BÌA ĐẦU CYLINDER ASS'Y | |
206. | 65.90501-0007 | [4] | NUT; BÌA ĐẦU CYLINDER | |
206. | 65.90501-0028 | [4] | NUT; BÌA ĐẦU CYLINDER | |
207. | 65.90701-0018 | [4] | MÁY GIẶT; TẤM | |
207. | 65.90701-0202 | [4] | MÁY GIẶT; TẤM | |
208. | 65.90725-0002 | [4] | ĐÓNG GÓI | |
208. | 65.03905-0023 | [4] | XĂNG; CYL.CHE ĐẦU | |
210. | 65.03435-0001 | [1] | BÌA (ĐỐI VỚI C / HC) | |
212. | 06.04190-2805 | [6] | ĐINH ỐC | |
213. | 06.16731-2104 | [6] | .MÁY GIẶT; XUÂN | |
217. | 06.67020-0102 | [1] | KẸP | |
218. | 65,96301-0226 | [1] | HOSE; CAO SU | |
219. | 65,97401-0144 | [2] | CLIP; NƯỚC HOSE | |
220. | 65.01810-0001 | [1] | Nắp; LỌC DẦU | |
220. | 65.01810-5005 | [1] | Nắp; LỌC DẦU | 65.01810-5007 |
220. | 65.01810-5007 | [1] | Nắp; LỌC DẦU | |
226. | 65,03905-0002 | [1] | GASKET; BÌA ĐẦU CYLINDER | 65.03905-0002B |
226. | 65.03905-0002B | [1] | GASKET; BÌA ĐẦU CYLINDER | |
227. | 65,03903-0001 | [1] | .ĐÓNG GÓI; ĐƯỜNG ỐNG DƯỠNG SINH |
Người liên hệ: Admine
Tel: +8615015885191