|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Mô hình động cơ: | C9 | Sự bảo đảm: | 3 tháng |
---|---|---|---|
Ứng dụng: | Phụ tùng thay thế máy xúc | Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn của Oem |
loại trình kết nối: | Bím tóc DT | Điện áp (vôn): | 24 |
Kiểu lắp: | Hình hộp chữ nhật | Loại ánh sáng: | Đèn tín hiệu LED |
màu ống kính: | Sạch | ||
Làm nổi bật: | Lõi làm mát dầu C9,Lõi làm mát dầu 330,293-9367 |
293-9367 C9 Bộ phận động cơ diesel Máy làm mát bằng dầu Máy xúc E336D 330
CÁC MÔ HÌNH TƯƠNG THÍCH
THỬ THÁCH MTC735
EXCAVATOR 330C 330C FM 330C L 330C MH 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 336D2 336D2 L 336E 336E H 336E L 336E LH 336E LN 336F L 340D L 340D2 L 568 FM LL
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN C9
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP C-9 C9 C9.3
MÁY NÉN LANDFILL 816F II
ĐỘNG CƠ BIỂN C9
HVG MOBILE HYD POWER UNIT 330C 330D 330D L 336D L 336E 336E
MOTOR GRADER 12H 12M 2 12M 3 12M 3 AWD 140M 140M 2 140M 3 140M 3 AWD 160M 160M 2 160M 3 AWD
ĐỘNG CƠ DẦU KHÍ C9
GÓI XĂNG DẦU CX31-C9I
BỘ TRUYỀN DẦU KHÍ TH31-E61
ĐẦU KÉO TRƯỚC SITE 586C
MÁY NÉN ĐẤT 815F II
THEO DÕI FELLER BUNCHER 2290 2390 2391 2491 2590 511 521 521B 522 522B 532 541 541 2 551 552 552 2 TK711 TK721 TK722 TK732 TK741 TK751 TK752
BỘ TẢI TRACK 973C 973D
XE ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D6R D6R II D6R III D6R STD D6T D6T LGP D6T LGPPAT D6T XL D7E D7E LGP D7R XR
ĐỘNG CƠ XE TẢI C-9 C9
CỬA CUỐN BÁNH XE 814F II
XE TẢI BÁNH XE 966K 966M 966M XE 972K 972M 972M XE
MÁY GIẶT BÁNH XE 627G 637D 637E 637G
XE ĐẦU KÉO 627H 637G
BÁNH XE ĐẦU KÉO 627K 627K LRC
MÁY XÚC XÍCH CÓ BÁNH XE M330D
Các bộ phận của ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI C9.3:
Vị trí |
Phần không |
Qty |
Tên bộ phận |
Bình luận |
---|---|---|---|---|
1. |
209-7293 |
[1] |
KHÍ |
|
2. |
293-9367 C |
[1] |
LÀM LẠNH NHƯ DẦU CỐT LÕI (ĐỘNG CƠ) |
|
|
NS |
|
THAY ĐỔI TỪ LOẠI TRƯỚC |
|
|
NS |
|
CÓ THỂ CÓ PHẦN SẢN XUẤT |
Người liên hệ: Mr. Joey
Tel: +86 15015885191
Fax: 86-020-32232649