Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kích thước: | Kích thước tiêu chuẩn OEM | Chất lượng: | Hiệu suất cao đã được kiểm tra 100% |
---|---|---|---|
Kiểu: | Máy bay phản lực dầu khối xi lanh | Từ khóa: | Vòi làm mát dầu |
Nguồn gốc: | Sản xuất tại Trung Quốc | OEM: | Đã được chấp nhận |
Sự bảo đảm: | 3 tháng | ||
Điểm nổi bật: | Vòi phun dầu Mitsubishi,Vòi phun dầu CAT 307,Bộ phận động cơ 4M40 |
Vòi phun làm mát dầu Khối xi lanh phun dầu Mitsubishi Excavator 4M40 Bộ phận động cơ CAT307 139-7924
Các mẫu thiết bị tương thích:
MÁY XÚC XÍCH MINI HYD 305.5 306 307B 307C 307D 308C cat
Các bộ phận của MÁY XÚC XÍCH MINI HYD 307B:
Vị trí |
Phần không |
Qty |
Tên bộ phận |
Bình luận |
---|---|---|---|---|
|
139-8079 |
[4] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8080 |
[4] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8081 |
[4] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8082 |
[4] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 25 MM) |
|
|
139-8083 |
[4] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE .50 MM) |
|
|
139-8084 |
[4] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 0,75 MM) |
|
|
139-8085 |
[4] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 1,00 MM) |
|
|
139-8086 |
[1] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8087 |
[1] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8088 |
[1] |
BỘ GẤU |
|
|
139-8089 |
[1] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 25 MM) |
|
|
139-8090 |
[1] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE .50 MM) |
|
|
139-8091 |
[1] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 0,75 MM) |
|
|
139-8092 |
[1] |
BỘ GẤU (ID UNDERSIZE 1,00 MM) |
|
|
1R-7662 |
[2] |
CHỚP |
|
|
096-8983 |
[4] |
CHỚP |
|
|
139-8109 |
[1] |
CHỚP |
|
|
139-8112 |
[2] |
CHỚP |
|
|
096-8569 |
[3] |
CHỚP |
|
|
139-7916 |
[1] |
TRƯỜNG HỢP |
|
|
139-7963 |
[1] |
CYLINDER BLOCK AS |
|
|
096-8533 |
[16] |
CHỚP |
|
|
139-8137 |
[5] |
MŨ LƯỠI TRAI |
|
|
094-9347 |
[2] |
GHIM |
|
|
094-9862 |
[4] |
MŨ LƯỠI TRAI |
|
|
094-9811 |
[3] |
BẮT BUỘC |
|
|
094-9865 |
[1] |
MŨ LƯỠI TRAI |
|
|
094-9867 |
[1] |
CHẤM DẤU |
|
|
095-4320 |
[2] |
NIÊM PHONG |
|
|
139-7807 |
[2] |
BẮT BUỘC |
|
|
139-8027 |
[10] |
CHỚP |
|
|
139-8039 |
[2] |
Ổ ĐỠ TRỤC |
|
|
139-8137 |
[5] |
MŨ LƯỠI TRAI |
|
|
139-8141 |
[4] |
BẮT BUỘC |
|
|
139-8142 |
[2] |
BẮT BUỘC |
|
|
139-8145 |
[1] |
MŨ LƯỠI TRAI |
|
|
094-9430 |
[2] |
KHÍ |
|
|
139-7924 |
[4] |
JET |
|
|
139-8031 |
[1] |
ĐĨA ĂN |
|
|
139-7892 |
[1] |
ĐĨA ĂN |
|
|
139-7917 |
[2] |
ĐĨA ĂN |
|
|
139-7918 |
[2] |
ĐĨA ĂN |
|
|
139-7965 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE 15 MM) |
|
|
139-7966 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE. 30 MM) |
|
|
139-7967 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE 0,45 MM) |
|
|
139-7968 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE 15 MM) |
|
|
139-7969 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE. 30 MM) |
|
|
139-7970 |
[2] |
TẤM (OD OVERSIZE 0,45 MM) |
|
|
5I-7505 |
[2] |
PHÍCH CẮM |
|
|
094-9445 |
[2] |
PHÍCH CẮM |
|
|
139-7984 |
[1] |
PHÍCH CẮM |
|
|
139-8130 |
[1] |
PHÍCH CẮM |
|
|
139-8030 |
[1] |
NIÊM PHONG |
|
|
139-7814 |
[4] |
VAN |
Người liên hệ: Admine
Tel: +8615015885191