Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tình trạng: | 100% mới, tuổi thọ cao, bền | Sự bảo đảm: | 3 tháng |
---|---|---|---|
Vị trí phòng trưng bày: | Không có | Ứng dụng: | Động cơ máy móc kỹ thuật |
Nguồn gốc: | Sản xuất tại Trung Quốc | Loại tiếp thị: | Sản phẩm hậu mãi |
Điểm nổi bật: | Bộ làm mát van EGR máy xúc,8973789392 Bộ làm mát van EGR,Bộ làm mát dầu động cơ diesel 4HK1 |
Bộ làm mát dầu EGR 8-97378939-2 Bộ phận động cơ diesel máy xúc 4HK1 8973789392
Thương hiệu: Polarstar Parts
Tên sản phẩm: Van EGR
Tình trạng: 100% mới
Mô hình: EG70R-3 MA200 SR2000G ZH200-A ZH200LC-A ZR125HC ZR950JC ZX170W-3 ZX170W-3-AMS ZX170W-3DARUMA ZX190W-3 ZX190W-3-AMS ZX190W-3DARUMA ZX190W-3M-3DARUMA ZX190W-3M AMS ZX210-3-HCME ZX210H-3 ZX210K-3 ZX210L-3 ZX210N-3-AMS ZX210N-3-HCME ZX210W-3 ZX210W-3-AMS ZX210W-3DARUMA ZX210L-3 ZX210N-3-AMS ZX210N-3-HCME ZX210W-3 ZX210W-3-AMS ZX210W-3DARUMA ZX220W-3 ZX225US-3 Z -US225 ZUS-3 Z-HCM ZX225USR-3-HCME ZX225USRK-3 ZX225USRL-3 ZX240-3 ZX240-3-AMS ZX240N-3-HCME ZX250H-3 ZX250K-3 ZX250L-3 ZX250LC-3-HCME ZX250W-3 ZX270-3 ZX280L-3 ZX280LC-3 ZX280LC-3-HCME ZX280LCH-3 ZX360W-3 Hitachi
Một phần số: 8-97378939-2
Sản phẩm chính: Van
MOQ: 1 CÁI
Bảo hành: 3 tháng
Điều khoản giao hàng: Sau khi nhận được thanh toán của bạn
Điều khoản thanh toán: T / T, PayPal, Ali Pay, West Union, Chuyển khoản ngân hàng
Phương thức vận chuyển: DHL FEDEX EMS UPS
Thông số sản phẩm: Trọng lượng vận chuyển (kg) 2.7669
Kích thước lớn nhất (cm) 32.0
Kích thước giữa (cm) 16,3
Kích thước nhỏ nhất (cm) 11,4
Các phần trong nhóm:
Vị trí |
Phần không |
Qty |
Tên bộ phận |
Bình luận |
---|---|---|---|---|
001. |
8980011912 |
[1] |
VAN;EGR |
C 24V |
001. |
8981795460 |
[1] |
VAN;EGR |
24V |
002 (A). |
0280808250 |
[4] |
CHỚP;EGR VLV |
A M8X25 FLANGE |
002 (A). |
0280508250 |
[4] |
CHỚP;EGR VLV |
M8X25 FLANGE |
002 (B). |
0280808600 |
[2] |
CHỚP;EGR VLV |
A M8X60 FLANGE |
002 (B). |
0280508600 |
[2] |
CHỚP;EGR VLV |
M8X60 FLANGE |
002 (C). |
0280908300 |
[1] |
CHỚP;EGR VLV |
A M8X30 FLANGE |
002 (C). |
0280608300 |
[1] |
CHỚP;EGR VLV |
M8X30 FLANGE |
004. |
8980010240 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR VLV |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
007. |
8973745170 |
[1] |
KÉO KHÍ;BỘ CHUYỂN ĐỔI |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
008. |
0281810300 |
[2] |
CHỚP;BỘ CHUYỂN ĐỔI EGR |
A M10X30 FLANGE |
008. |
0281510300 |
[2] |
CHỚP;BỘ CHUYỂN ĐỔI EGR |
M10X30 FLANGE |
009. |
0911501100 |
[2] |
HẠT;BỘ CHUYỂN ĐỔI EGR |
A M10 FLANGE |
009. |
0911801100 |
[2] |
HẠT;BỘ CHUYỂN ĐỔI EGR |
M10 FLANGE |
015 (A). |
1093000890 |
[1] |
HỌC SINH;EGR PIPE |
M8X96 L = 109 |
015 (B). |
9041108250 |
[1] |
HỌC SINH;EGR PIPE |
A M8X25 L = 37 |
015 (B). |
0410108250 |
[1] |
HỌC SINH;EGR PIPE |
M8X25 L = 37 |
015 (C). |
8973780620 |
[3] |
HỌC SINH;EGR PIPE |
M8X25 L = 36 |
016 (A). |
8941569400 |
[2] |
HỌC SINH;EGR VLV |
M8X60 L = 72 |
016 (B). |
8973780650 |
[1] |
HỌC SINH;EGR VLV |
M8X35 L = 46 |
017 (A). |
8980010230 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (B). |
8973679180 |
[2] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (C). |
8971466840 |
[1] |
KÉO KHÍ;EGR PIPE |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
045. |
1093021590 |
[2] |
HỌC SINH;ADAPTOR, EGR |
M10X135 L = 150 |
058. |
8943969740 |
[3] |
CHỚP;ĐƯỜNG ỐNG |
A M8X28 FLANGE |
058. |
8980435280 |
[3] |
CHỚP;ĐƯỜNG ỐNG |
M8X28 FLANGE |
135 (A). |
8973104982 |
[1] |
DẤU NGOẶC;EGR |
|
135 (B). |
8973767230 |
[1] |
DẤU NGOẶC;EGR |
|
135 (C). |
8973759520 |
[1] |
DẤU NGOẶC;EGR |
|
270 (A). |
0286508250 |
[2] |
CHỚP |
M8X25 FLANGE |
270 (B). |
0280508500 |
[4] |
CHỚP |
M8X50 FLANGE |
270 (C). |
8973780770 |
[2] |
CHỚP |
M8X23 FLANGE |
271 (A). |
0281812450 |
[1] |
CHỚP;BRKT |
A M12X45 FLANGE |
271 (A). |
0281512450 |
[1] |
CHỚP;BRKT |
M12X45 FLANGE |
271 (B). |
0286608250 |
[1] |
CHỚP;BRKT |
M8X25 FLANGE |
472 (A). |
0281812300 |
[3] |
CHỚP;BRKT |
A M12X30 FLANGE |
472 (A). |
0281512300 |
[3] |
CHỚP;BRKT |
M12X30 FLANGE |
472 (B). |
0286508250 |
[2] |
CHỚP;BRKT |
M8X25 FLANGE |
534. |
8981860000 |
[2] |
CHỚP;VSV |
M6X14 |
577 (A). |
8980010211 |
[1] |
ĐƯỜNG ỐNG;AIR, EGR |
INLET |
577 (B). |
8973753690 |
[1] |
ĐƯỜNG ỐNG;AIR, EGR |
C EXH |
577 (B). |
8981406510 |
[1] |
ĐƯỜNG ỐNG;AIR, EGR |
EXH |
599. |
9034866120 |
[2] |
ĐINH ỐC;VLV |
M6X12 FLANGE |
628 (A). |
1095000100 |
[3] |
MÁY GIẶT;LK, EGR VLV |
ID = 8,2 |
628 (B). |
5095000120 |
[3] |
MÁY GIẶT;LK, EGR VLV |
T = 1,9 |
676. |
8973636440 |
[1] |
KÉO KHÍ;ĐƯỜNG ỐNG |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
681 (A). |
0911501080 |
[2] |
HẠT;EGR PIPE |
A M8 FLANGE |
681 (A). |
0911801080 |
[2] |
HẠT;EGR PIPE |
M8 FLANGE |
681 (B). |
8970614011 |
[3] |
HẠT;EGR PIPE |
|
685. |
8973628341 |
[1] |
TRƯỜNG HỢP;INLET, EGR |
|
703 (A). |
8980010220 |
[1] |
DUCT;EGR |
MỘT |
703 (A). |
8981217690 |
[1] |
DUCT;EGR |
|
703 (B). |
8981820500 |
[1] |
DUCT;EGR |
|
704. |
8973789392 |
[1] |
LÀM MÁT ASM;EGR |
|
716. |
1095000100 |
[6] |
MÁY GIẶT;EGR PIPE |
|
720. |
8973831140 |
[1] |
KÉO KHÍ;LÀM MÁT |
CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
724. |
8973628361 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
NS |
724. |
8981171711 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
|
724. |
8981842640 |
[1] |
VAN;CÂY LAU |
|
736. |
8970614011 |
[3] |
HẠT;DUCT, EGR VLV |
M8 FLANGE |
745. |
9091647080 |
[2] |
MÁY GIẶT;PL, COOLER |
A ID = 8,4 OD = 22 |
745. |
0916147080 |
[2] |
MÁY GIẶT;PL, COOLER |
ID = 8,4 OD = 22 |
767 (A). |
8944492460 |
[1] |
CHỚP;DUCT, EGR |
M8X45 |
767 (B). |
8981586040 |
[2] |
CHỚP;DUCT, EGR |
M8X60 |
772. |
0286508200 |
[2] |
CHỚP;EGR PIPE |
M8X20 FLANGE |
778. |
1095000100 |
[2] |
MÁY GIẶT;LK, LÀM MÁT |
|
782. |
1096040940 |
[1] |
PHÍCH CẮM;EGR COOLER |
|
783. |
9095714100 |
[1] |
KÉO KHÍ;PHÍCH CẮM |
ID = 10,2 OD = 16,0 <BR> CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
Người liên hệ: Admine
Tel: +8615015885191