Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Số mô hình: | 6HK1 4HK1 | Loại động cơ: | Dầu diesel |
---|---|---|---|
Tình trạng: | Mới 100% | Cân nặng: | Cân nặng |
Sự bảo đảm: | 3 tháng | Chất lượng: | Chất lượng OEM |
Làm nổi bật: | Van cây lau động cơ OEM,Van cây lau động cơ 4hk1,Phụ tùng Isuzu 6HK1 |
6hk1 4hk1 8-98117171-1 8-98184264-0 Egr Van Reed Zx330-3 Zx240-3 Máy xúc 8-97362836-1
Tên sản phẩm: VAN Sậy 6HK1
Một phần số: 8-98117171-1 8-98184264-0 8-97362836-1 8981171711 8981842640 8973628361
Mô hình động cơ: isuzu 4HK1 6HK1
Mô hình máy: EG70R-3 MA200 SR2000G ZR125HC ZR950JC ZW220 ZW220-HCMF ZW250 ZW250-HCMF ZX170W-3 ZX170W-3-AMS ZX170W-3DARUMA ZX190W-3 ZX190W-HCMF ZW250 ZW250-HCMF ZX170W-3 ZX170W-3-AMS ZX170W-3DARUMA ZX190W-3 ZX190W-3-AMS ZX190W-3-AMS ZX190W-3D 3M -3-AMS ZX210-3-HCME ZX210H-3 ZX210K-3 ZX210L-3 ZX210N-3-AMS ZX210N-3-HCME ZX210W-3 ZX210W-3-AMS ZX210W-3DARUMA ZX220W-3 ZX225US-3 Z-HCM ZX225USR-3 ZX225USR-3-HCME ZX225USRK-3 ZX225USRL-3 ZX240-3 ZX240-3-AMS ZX240N-3-HCME ZX250H-3 ZX250K-3 ZX250L-3 ZX250LC-3-HCME ZX250W-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX28070-3 ZX280LC-3 ZX280LC-3-HCME ZX280LCH-3 ZX330-3 ZX330-3F ZX350-3-AMS ZX350H-3 ZX350H-3F ZX350K-3 ZX350K-3F ZX350L-3 ZX350LC-3-HCME ZX350 ZX360W-3 ZX400LCH-3 ZX400W-3 Hitachi
Mã HS: 8409999990
Xuất xứ: Quảng Đông, Trung Quốc
Đóng gói: Đóng gói
Thời gian dẫn: Còn hàng
Các phần trong nhóm:
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
---|---|---|---|---|
001. | 8980011912 | [1] | VAN;EGR | |
001. | 8981795480 | [1] | VAN;EGR | |
002. | 0280908250 | [4] | CHỚP;EGR VLV | MỘT |
002. | 0280608250 | [4] | CHỚP;EGR VLV | |
004. | 8980010240 | [1] | KÉO KHÍ;EGR VLV | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (A). | 8973679180 | [2] | KÉO KHÍ;EGR PIPE | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (B). | 8976018360 | [1] | KÉO KHÍ;EGR PIPE | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
017 (C). | 8980010230 | [1] | KÉO KHÍ;EGR PIPE | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
270 (A). | 0280808450 | [2] | CHỚP | A M8X45 FLANGE |
270 (A). | 0280508450 | [2] | CHỚP | M8X45 FLANGE |
270 (B). | 0280808600 | [3] | CHỚP | A M8X60 FLANGE |
270 (B). | 0280508600 | [3] | CHỚP | M8X60 FLANGE |
270 (C). | 0280808800 | [1] | CHỚP | A M8X80 FLANGE |
270 (C). | 0280508800 | [1] | CHỚP | M8X80 FLANGE |
270 (Đ). | 0280908250 | [2] | CHỚP | A M8X25 FLANGE |
270 (Đ). | 0280608250 | [2] | CHỚP | M8X25 FLANGE |
270 (Đ). | 1090004640 | [3] | CHỚP | A M8X60 |
270 (Đ). | 8981586040 | [3] | CHỚP | M8X60 |
270 (F). | 8981860000 | [2] | CHỚP | M6X14 |
681. | 8970614011 | [3] | HẠT;EGR PIPE | |
703. | 8980213940 | [1] | DUCT;EGR | |
709. | 0281812300 | [3] | CHỚP;EGR COOLER | NS |
709. | 0281512300 | [3] | CHỚP;EGR COOLER | |
710. | 8980215390 | [1] | DẤU NGOẶC;EGR COOLER | |
716. | 5095000120 | [3] | MÁY GIẶT;EGR PIPE | |
718. | 8980069953 | [1] | MÁY LÀM LẠNH;EGR | |
719 (A). | 1161811211 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG;EGR | |
719 (B). | 8980069960 | [1] | ĐƯỜNG ỐNG;EGR | |
724. | 8973628361 | [1] | VAN;CÂY LAU | NS |
724. | 8981171711 | [1] | VAN;CÂY LAU | |
724. | 8981842640 | [1] | VAN;CÂY LAU | |
773. | 0912501100 | [4] | HẠT;TRƯỜNG HỢP | MỘT |
773. | 0912801100 | [4] | HẠT;TRƯỜNG HỢP | |
774. | 8980213931 | [1] | TRƯỜNG HỢP;REED VLV | |
775. | 9034866120 | [2] | ĐINH ỐC;REED VLV | |
776. | 8973745170 | [2] | KÉO KHÍ;TRƯỜNG HỢP | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
782. | 1096040940 | [1] | PHÍCH CẮM;EGR COOLER | |
783. | 9095714100 | [1] | KÉO KHÍ;PHÍCH CẮM | CŨNG ĐƯỢC BAO GỒM TRONG BỘ XĂNG (ĐỘNG CƠ) |
Người liên hệ: Mr. Joey
Tel: +86 15015885191
Fax: 86-020-32232649