Nhà Sản phẩmMáy điều nhiệt

349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ

349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ
349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ 349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ 349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ

Hình ảnh lớn :  349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu: Polarstar Parts
Số mô hình: CA2485513 248-5513 2485513
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3 CHIẾC
Giá bán: US $1-30 / Piece
chi tiết đóng gói: Bao bì trung tính hoặc hộp Polywooden
Thời gian giao hàng: Sau khi nhận được thanh toán 2-7 ngày
Điều khoản thanh toán: L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 1000 Piece / Pieces mỗi tháng

349d 345d Cat C13 Máy điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh - Nhiệt độ

Sự miêu tả
Kiểu: Bộ điều chỉnh nhiệt độ Chất lượng: Hiệu suất cao
Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn Sự bảo đảm: 3 tháng
Báo cáo kiểm tra máy móc: Không có sẵn Dịch vụ sau bán hàng được cung cấp: Hỗ trợ trực tuyến
Dịch vụ sau bảo hành: Hỗ trợ trực tuyến
Điểm nổi bật:

349d Excavator Thermostat

,

345d Excavator Thermostat

,

Cat C13 Thermostat

 

 

Cat 349d 345d Động cơ C13 Bộ điều nhiệt 248-5513 Bộ điều chỉnh nhiệt độ

 

 

Mô tả Sản phẩm

 

 

tên sản phẩm

Máy điều nhiệt

Đóng gói

hộp gỗ / hộp catton

Thời gian giao hàng

30 ngày

từ khóa

Bộ điều nhiệt

tình trạng

Mới 100%

MOQ

1 miếng

Sự bảo đảm

6-12 tháng

chuyến hàng

Bộ lưu điện DHL FEDEX TNT EMS

thanh toán

TT, Money Gram, Westem Union

Tương thích

Trang thiết bị

người mẫu

XE TẢI NHÂN TẠO 725 730 735 735B 740 D350E D350E II D400E D400E II
THÁCH THỨC MTC735 MTC835
MÁY LẠNH PM-200 PM-201 PM-465 PM-565 PM-565B PR-450C
XE TẢI EJECTOR 730 740 D400E II
EXCAVATOR 330C 330C FM 330C L 330C MH 330D 330D FM 330D L 330D LN 330D MH 336D 336D L 336D LN 345C 345C L 345C MH 345D 345D L 345D L VG 349D 349D L 365C 365C L 365C L MH 374D L 375 375 L 385C 385C 385C 385C FS 385C L 385C L MH 390D 390D L
TẤM TRƯỚC 385C 5080 5090B
ĐỘNG CƠ KHÍ G3406 G3408 G3408B G3412 G3508 G3508B G3512 G3512B G3516 G3606 G3606B G3608 G3612 G3616
ĐỘNG CƠ BỘ GEN 3406B 3406C 3408 3412 3412C 3508 3508B 3512 3512B 3516 3516B G3516B
BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN 3406C 3408C 3412 3412C 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C C18 C27 C32 G3412 G3508 G3512 G3512E G3516 G3516C G3516E G3520C G3520E
ĐỘNG CƠ CÔNG NGHIỆP 3406 3406B 3406C 3408 3408C 3408E 3412 3412C 3412E 3508 3508B 3512 3512B 3512C 3516 3516B C-9 C11 C15 C18 C27 C32 C9
MÁY NÉN LANDFILL 826C 826G 826G II 826H 836 836G 836H
TẢI HAUL DUMP R1600H R1700 II R1700G R2900G R3000H
ĐỘNG CƠ LOCOMOTIVE 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C
HẢI PHÒNG 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516B 3516C C32
ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI 3406B 3406C 3406E 3408 3408C 3412 3412C 3412D 3412E 3508 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516 3516B 3516C 3606 3608 3612 3616 C15 C18 C280-12 C280-16 C280-6 C280-8 C30 C32
MÁY XÚC XÍCH KHAI THÁC 5110B 5130 5130B 5230 5230B
ĐƠN VỊ ĐIỆN THỦY LỰC DI ĐỘNG 330C 330D 330D L 336D L 345C L 349D L 365C L 385C 385C L
Ô TÔ LỚP 12H 140M 140M 2 14M 160M 160M 2 16G 16H NA 16M 24H 24M
ĐỘNG CƠ DẦU KHÍ 3412E 3508B 3508C 3512 3512B 3512C 3516C C32 C9
BỘ GEN DẦU KHÍ C27 C32
GÓI XĂNG DẦU CX31-C13I CX31-C9I CX35-P800
BỘ TRUYỀN XĂNG DẦU TH31-E61 TH48-E70 TH48-E80 TH55-E70
PIPELAYER 572R II 578 583R 583T 587R 587T 589 PL83 PL87
MÔ ĐUN CÔNG SUẤT 3516C C32 PM3412 PM3508 PM3512 PM3516 PP3516 XQC1600
MÁY BƠM HT400 SCT673 SPF343 SPF343C SPS342 SPS343 SPT342 SPT343
XE TẢI QUARRY 771C 771D 775B 775D
MÁY TRỘN GHÉP RM-250C RM-300 RM-350B RM-500
ĐỘNG CƠ REMAN 3516B
BỘ GHI HÌNH ĐƯỜNG RM-350B RR-250 RR-250B
BỘ ĐĂNG KÝ TÀU 345C
MÁY NÉN ĐẤT 825G 825G II 825H
ỔN ĐỊNH ĐẤT SS-250
MÁY TRỘN ỔN ĐỊNH SM-350
THEO DÕI FELLER BUNCHER 2290 2390 2391 2491 2590 511 521 521B 522 522B 532 541 541 2 551 552 552 2 TK711 TK721 TK722 TK732 TK741 TK751 TK752
BỘ TẢI TRACK 973C 973D
XE ĐẦU KÉO LOẠI TRACK D10N D10R D10T D11N D11R D11T D6R D6R II D6R III D6R STD D6T D7R II D7R XR D8L D8N D8R D8R II D8T D9L D9N D9R D9T
XE ĐẦU KÉO 776C 776D 784B 784C
XE TẢI 69D 769C 769D 770 772 773B 773D 773E 773F 773G OEM 775D 775E 775F 777 777B 777C 777D 777F 777G 785 785B 785C 789 789B 789C 789D 793C 793D 797 797B
ĐỘNG CƠ XE TẢI 3176 C-10 C13
XE TẢI NGHỆ THUẬT NGẦM AD30 AD45 AD45B AD55 AD55B AE40 II
ĐỘNG CƠ XE 3508 3512 3516
ĐÈN BÁNH XE 814B 824C 824G 824G II 824H 834B 834G 834H 844 844H 854G 854K
BỘ TẢI BÁNH XE 966H 972H 980C 980F 980G 980G II 980H 986H 988B 988F 988F II 988G 988H 990 990 II 990H 992C 992D 992G 992K 993K 994 994D 994F 994H
MÁY GIẶT BÁNH XE 621G 623E 623F 623G 627E 627G 631G 637D 637E 637G 657B 657E 657G
XE ĐẦU KÉO 621B 621E 621F 621G 621H 623F 623G 623H 627B 627E 627F 627G 627H 631D 631E 631G 633E II 637D 637E 637G 651B 651E 657E 657G
MÁY XÚC XÍCH CÓ BÁNH XE M330D W345C MH cat

 

 

Pnghệ thuật cho BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN 3412:

 

 

1. 4N-2196 [1] BONNET-INLET

2. 4N-0362 [2] COVER AS-REGULATOR (BỘ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ NƯỚC)

(BAO GỒM MỖI)

2A.2H-1193 [1] FERRULE

2B.3S-9643 [1] SEAL-LIP TYPE (BỘ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ NƯỚC)

2C.8T-6765 [1] PLUG-PIPE (1 / 4-18-THD)

3. 4N-1156 [2] BÌA ĐIỀU CHỈNH KHÍ QUYỂN (NHIỆT ĐỘ)

4. 4N-1799 [1] BAY

5. 4N-1946 [1] GASKET

6. 4N-2199 [1] KHÍ QUYỂN

7. 4N-3152 [1] BÌA

8. 4P-3864 [1] MÁY BƠM NƯỚC

9. 6N-0008 [1] BỘ CHUYỂN ĐỔI

10. 6N-1410 [1] BẮT ĐẦU RA

11. 6N-1411 [1] BỎ QUA ĐẦU RA

12. 6N-1412 [1] HÃY BỎ QUA

13. 7N-7643 [1] BONNET-OIL COOLER

14. 8N-5543 [1] ỐNG

15. 248-5513 [2] NHIỆT ĐỘ THƯỜNG XUYÊN (92-DEG C) (NƯỚC)

16. 343-8888 [1] KHÍ QUYỂN

17. 0L-1143 [1] CHỐT (3 / 8-16X2.5-IN)

18. 0S-1588 [6] CHỐT (3 / 8-16X1,25-IN)

19. 165-3929 [1] CHỐT (3 / 8-16X1,5-IN)

20. 0S-1594 [10] CHỐT (3 / 8-16X1-IN)

21. 0S-1619 [7] CHỐT (3 / 8-16X3-IN)

22. 0T-0065 [5] CHỐT (3 / 8-16X3.5-IN)

23. 109-0072 [2] SEAL-O-RING

24. 109-0073 [1] SEAL-O-RING

25. 109-0074 [1] SEAL-O-RING

26. 109-0076 [1] SEAL-O-RING

27. 4N-0794 [1] BÌA

28. 5B-9603 [1] CHỐT (3 / 8-16X5-IN)

29. 5M-2894 [5] MÁY GIẶT-CỨNG (10.2X18.5X2.5-MM THK)

30. 7C-0307 [4] KHÍ QUYỂN

31. 7W-6492 [2] PLUG-PIPE (1 / 2-14-THD)

32. 7X-7731 [3] PLUG-PIPE (3 / 4-14-THD)

33. 8T-6761 [1] PLUG-PIPE (1-11-1 / 2 NPT THD)

34. 8T-6764 [3] PLUG-PIPE (1 / 8-27-THD)

 

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Zixing Construction Machinery Business Department

Người liên hệ: Admine

Tel: +8615015885191

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)